Trang chủALEXP • EPA
add
One Experience SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Mức chênh lệch một ngày
0,77 € - 0,81 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 2,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
59,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 382,50 N | -6,71% |
Thu nhập ròng | 13,50 N | 102,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 102,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,50 N | 130,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,00 N | 44,38% |
Tổng tài sản | 14,40 Tr | 12,10% |
Tổng nợ | 7,61 Tr | 34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 N | 102,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,00 N | 213,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | 94,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,50 N | -113,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 N | 109,16% |
Dòng tiền tự do | 49,25 N | 133,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
29