Trang chủALEXA • EPA
add
Exacompta Clairefontaine SA
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 €
Mức chênh lệch một ngày
172,00 € - 172,00 €
Phạm vi một năm
136,00 € - 175,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
189,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,91 Tr | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 97,75 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -60,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -59,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,33 Tr | -34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,23 Tr | 21,63% |
Tổng tài sản | 971,09 Tr | 1,07% |
Tổng nợ | 436,16 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -60,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,07 Tr | -85,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | 40,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,34 Tr | -36,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,20 Tr | -18,29% |
Dòng tiền tự do | 6,96 Tr | 34,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1953
Trang web
Nhân viên
3.362