Trang chủALEX • HEL
add
Alexandria Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 €
Mức chênh lệch một ngày
11,05 € - 11,55 €
Phạm vi một năm
7,60 € - 12,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
119,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 Tr | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 17,02% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | -34,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 48,30 Tr | 14,73% |
Tổng nợ | 19,60 Tr | 64,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 42,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 450,00 N | -84,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 70,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 261,54% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | -39,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
93