Trang chủALEX • CVE
add
Alpha Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,36 N | -16,23% |
Thu nhập ròng | 115,99 N | 110,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -15,12% |
Tổng tài sản | 18,67 Tr | 6,60% |
Tổng nợ | 582,47 N | -81,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,99 N | 110,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,60 N | -35,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,07 N | 67,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 12,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 293,83% |
Dòng tiền tự do | -986,45 N | -181,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web