Trang chủALEX • CVE
add
Alpha Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
56,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 161,84 N | -35,07% |
Thu nhập ròng | 10,81 N | 100,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -55,47% |
Tổng tài sản | 17,07 Tr | 7,67% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | -51,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,81 N | 100,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,79 N | 227,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,53 N | 47,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,74 N | 94,34% |
Dòng tiền tự do | -70,62 N | 84,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web