Trang chủALENT • EPA
add
Ethero
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 €
Mức chênh lệch một ngày
1,77 € - 2,05 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 9,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,43 N
Tỷ số P/E
145,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 149,91 N | -16,02% |
Chi phí hoạt động | 77,28 N | 3,03% |
Thu nhập ròng | -7,45 N | -120,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | -124,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,97 N | -66,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | 374,81% |
Tổng tài sản | 2,56 Tr | 285,08% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | 247,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 N | -120,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,59 N | -142,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 924,31 N | 1.870,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 910,72 N | 4.415,79% |
Dòng tiền tự do | 6,81 N | -78,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
3