Trang chủALEC • NASDAQ
add
Alector Inc
1,25 $
Sau giờ giao dịch:(5,98%)+0,075
1,33 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:37:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 6,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,02 Tr USD
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,87 Tr | -47,80% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | -30,52 Tr | 21,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,66 | -51,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,81 Tr | 28,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,28 Tr | -38,95% |
Tổng tài sản | 356,42 Tr | -37,55% |
Tổng nợ | 285,25 Tr | -32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,52 Tr | 21,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,05 Tr | 21,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,72 Tr | 50,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,00 N | -81,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,80 Tr | 127,18% |
Dòng tiền tự do | -36,28 Tr | -16,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163