Trang chủALE • NYSE
add
ALLETE Inc
64,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,75 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 17:16:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,83 $
Mức chênh lệch một ngày
64,71 $ - 65,09 $
Phạm vi một năm
57,85 $ - 65,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T USD
Số lượng trung bình
379,06 N
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,80 Tr | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 87,50 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | 50,60 Tr | -1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | 8,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | -2,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,50 Tr | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,80 Tr | -54,38% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 1,47% |
Tổng nợ | 3,36 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,60 Tr | -1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,80 Tr | 37,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,80 Tr | -45,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,80 Tr | 27,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,80 Tr | -7,72% |
Dòng tiền tự do | -36,34 Tr | 28,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.590