Trang chủALDX • NASDAQ
add
Aldeyra Therapeutics Inc
5,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,86%)+0,100
5,49 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 $
Mức chênh lệch một ngày
5,38 $ - 5,62 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 7,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,84 Tr USD
Số lượng trung bình
847,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,17 Tr | -43,53% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | 42,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,11 Tr | 43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,92 Tr | 1,98% |
Tổng tài sản | 84,96 Tr | -32,59% |
Tổng nợ | 29,67 Tr | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | 42,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,56 Tr | 35,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,13 N | 96,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,11 Tr | 71,05% |
Dòng tiền tự do | -6,27 Tr | -171,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8