Trang chủALDO • IDX
add
Alkindo Naratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
580,00 Rp - 605,00 Rp
Phạm vi một năm
450,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT IDR
Số lượng trung bình
394,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 554,81 T | 14,94% |
Chi phí hoạt động | 51,02 T | 10,93% |
Thu nhập ròng | 14,35 T | 54,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 34,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,82 T | 61,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,75 T | -23,45% |
Tổng tài sản | 2,04 NT | 1,03% |
Tổng nợ | 990,37 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,35 T | 54,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,15 T | 161,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 T | -95,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,37 T | -635,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 T | -57,49% |
Dòng tiền tự do | 75,65 T | 289,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
731