Trang chủALDO • IDX
add
Alkindo Naratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
488,00 Rp - 498,00 Rp
Phạm vi một năm
446,00 Rp - 660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT IDR
Số lượng trung bình
114,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,25 T | 31,36% |
Chi phí hoạt động | 50,92 T | 5,81% |
Thu nhập ròng | -309,14 Tr | 97,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | 98,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,40 T | 165,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,54 T | -16,34% |
Tổng tài sản | 2,05 NT | 15,12% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,14 Tr | 97,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,65 T | -15,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 T | 62,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,06 T | -68,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,02 T | -50,50% |
Dòng tiền tự do | -51,30 T | -50,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
732