Trang chủALDNX • EPA
add
Dnxcorp Se
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 €
Mức chênh lệch một ngày
14,40 € - 14,65 €
Phạm vi một năm
11,20 € - 22,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
982,00
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 76,63 N | 11,04% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | -2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -10,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 Tr | -23,42% |
Tổng tài sản | 26,24 Tr | 7,94% |
Tổng nợ | 12,05 Tr | 16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,00 N | -93,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,50 N | -615,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | 97,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -663,50 N | -162,56% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | -15,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
23