Trang chủALDLT • EPA
add
Delta Plus Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,20 €
Mức chênh lệch một ngày
49,20 € - 50,20 €
Phạm vi một năm
41,05 € - 85,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
366,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,07 Tr | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 43,48 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | 2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,76 Tr | -9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,84 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | 549,48 Tr | 5,57% |
Tổng nợ | 275,55 Tr | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | 2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,21 Tr | -26,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,14 Tr | -125,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 90,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | 209,28% |
Dòng tiền tự do | 7,03 Tr | -15,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.700