Trang chủALDLS • EPA
add
DLSI SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 €
Mức chênh lệch một ngày
11,30 € - 11,40 €
Phạm vi một năm
9,55 € - 13,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
480,00
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,44 Tr | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | 22,64% |
Thu nhập ròng | -148,00 N | 39,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,50 N | -66,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 5.185,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,41 Tr | -24,91% |
Tổng tài sản | 124,92 Tr | 0,36% |
Tổng nợ | 67,05 Tr | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,00 N | 39,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 486,00 N | 199,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,50 N | 101,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 907,50 N | -47,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 142,58% |
Dòng tiền tự do | -613,25 N | -213,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
248