Trang chủALDLS • EPA
add
DLSI SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 €
Mức chênh lệch một ngày
10,90 € - 11,00 €
Phạm vi một năm
10,30 € - 15,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
296,00
Tỷ số P/E
56,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,50 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 21,78% |
Thu nhập ròng | 494,00 N | -32,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -34,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | -19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,21 Tr | -36,35% |
Tổng tài sản | 118,47 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 59,30 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 N | -32,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | -53,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -166,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -6,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 Tr | -355,12% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -493,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.320