Trang chủALDFW • NASDAQ
add
Aldel Finl II INC
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,38 Tr USD
Số lượng trung bình
23,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,04 N | 1.245,85% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 27.576,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,39 N | — |
Tổng tài sản | 241,58 Tr | — |
Tổng nợ | 240,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 27.576,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | 2.702,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,05 N | -158,04% |
Dòng tiền tự do | -18,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web