Trang chủALDF • NASDAQ
add
Aldel Financial II Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 10,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,89 Tr USD
Số lượng trung bình
50,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,96 N | — |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,44 N | — |
Tổng tài sản | 239,11 Tr | — |
Tổng nợ | 238,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 348,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,86 N | — |
Dòng tiền tự do | -30,13 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web