Trang chủALDF • NASDAQ
add
Aldel Financial II Inc
9,95 $
Trước giờ mở cửa:(0,050%)-0,0050
9,95 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:09:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,94 $
Mức chênh lệch một ngày
9,95 $ - 9,95 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 10,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,49 Tr USD
Số lượng trung bình
63,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 426,00 | — |
Thu nhập ròng | -8,92 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,63 N | — |
Tổng tài sản | 269,60 N | — |
Tổng nợ | 251,85 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,92 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,37 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,63 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính