Trang chủALDEL • EPA
add
Delfingen Industry SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 €
Mức chênh lệch một ngày
20,90 € - 21,40 €
Phạm vi một năm
11,00 € - 41,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,35 Tr | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 33,70 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 4.427,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 4.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 Tr | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | 11,50% |
Tổng tài sản | 383,54 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 234,67 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 4.427,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,91 Tr | 12,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | -12,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,07 Tr | -109,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,53 Tr | -340,71% |
Dòng tiền tự do | 3,36 Tr | -3,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.256