Trang chủALDE • CVE
add
Aldebaran Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 200,70% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -931,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,11 Tr | -201,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,41 Tr | 88,95% |
Tổng tài sản | 188,75 Tr | 13,26% |
Tổng nợ | 12,02 Tr | 137,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -931,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -924,54 N | -86,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,18 Tr | 312,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,46 Tr | 304,22% |
Dòng tiền tự do | -10,45 Tr | -179,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web