Trang chủALDE • CVE
add
Aldebaran Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,45 $ - 3,55 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
599,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 1.522,55% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -234,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,59 Tr | -824,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,71 Tr | 305,20% |
Tổng tài sản | 169,93 Tr | -0,82% |
Tổng nợ | 7,72 Tr | 78,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -234,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | 34,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,03 N | 86,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 Tr | 22,26% |
Dòng tiền tự do | -16,51 Tr | -41,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web