Trang chủALCY • NASDAQ
add
Alchemy Investments Acquisition Corp 1
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 $
Phạm vi một năm
10,68 $ - 12,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,12 Tr USD
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
93,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 401,44 N | 145,04% |
Thu nhập ròng | -301,50 N | -121,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,00 N | 172,42% |
Tổng tài sản | 12,50 Tr | -89,81% |
Tổng nợ | 19,64 Tr | -84,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,50 N | -121,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,18 N | -137,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,82 N | 194,62% |
Dòng tiền tự do | -211,83 N | -28,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web