Trang chủALCY • NASDAQ
add
Alchemy Investments Acquisition Corp 1
Giá đóng cửa hôm trước
11,56 $
Mức chênh lệch một ngày
11,59 $ - 11,59 $
Phạm vi một năm
10,25 $ - 12,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,53 Tr USD
Số lượng trung bình
13,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 321,05 N | 14,99% |
Thu nhập ròng | -220,26 N | -116,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,20 N | -71,84% |
Tổng tài sản | 12,50 Tr | -89,96% |
Tổng nợ | 20,08 Tr | -84,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,26 N | -116,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,79 N | -119,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,79 N | -143,05% |
Dòng tiền tự do | 27,18 N | 3.772,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web