Trang chủALCUR • EPA
add
Arcure SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 €
Mức chênh lệch một ngày
4,93 € - 5,04 €
Phạm vi một năm
3,81 € - 6,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | -12,13% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | 266,50 N | -68,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -63,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,12 N | -52,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -683,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -11,68% |
Tổng tài sản | 20,94 Tr | 11,18% |
Tổng nợ | 12,69 Tr | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,50 N | -68,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,00 N | -83,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,50 N | -17,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 699,00 N | 342,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,00 N | -30,61% |
Dòng tiền tự do | -765,09 N | -403,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
44