Trang chủALCOM • KLSE
add
Alcom Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
107,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,20 Tr | -2,00% |
Chi phí hoạt động | -839,00 N | 5,30% |
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -933,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,00 | -953,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -156,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,08 Tr | 33,57% |
Tổng tài sản | 771,26 Tr | 29,26% |
Tổng nợ | 547,18 Tr | 55,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -933,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,79 Tr | 85,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,70 Tr | -642,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,75 Tr | 801,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,28 Tr | 144,53% |
Dòng tiền tự do | -91,67 Tr | 16,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
567