Trang chủALCOM • KLSE
add
Alcom Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,77 RM - 0,77 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
26,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,71 Tr | -34,59% |
Chi phí hoạt động | -876,00 N | -24,96% |
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -374,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,03 | -625,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,26 Tr | -1.951,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,92 Tr | 4,21% |
Tổng tài sản | 832,84 Tr | 36,05% |
Tổng nợ | 624,60 Tr | 66,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -374,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,40 Tr | 283,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,14 Tr | -260,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,08 Tr | 52,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,67 Tr | -633,51% |
Dòng tiền tự do | -90,53 Tr | -125,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
567