Trang chủALCO • NASDAQ
add
Alico Inc
28,91 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
28,91 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,80 $
Mức chênh lệch một ngày
28,68 $ - 30,14 $
Phạm vi một năm
24,14 $ - 34,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,67 Tr USD
Số lượng trung bình
75,41 N
Tỷ số P/E
31,60
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,00 N | 37,50% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 19,71% |
Thu nhập ròng | -18,12 Tr | -2.028,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 N | -1.502,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,07 Tr | 635,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | 196,61% |
Tổng tài sản | 398,72 Tr | -6,92% |
Tổng nợ | 142,42 Tr | -19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,12 Tr | -2.028,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 Tr | -108,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | -219,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,98 Tr | 29,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,71 Tr | -371,81% |
Dòng tiền tự do | 15,34 Tr | 217,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199