Trang chủALCIS • EPA
add
Catering International & Services SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 €
Mức chênh lệch một ngày
12,50 € - 12,70 €
Phạm vi một năm
8,10 € - 14,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
94,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,53 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,27 Tr | 18,59% |
Chi phí hoạt động | 21,36 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 145,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 108,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 Tr | 50,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,80 Tr | -18,99% |
Tổng tài sản | 232,60 Tr | -2,95% |
Tổng nợ | 164,97 Tr | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 145,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 355,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 19,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | -228,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 Tr | -185,01% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 50,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
15.009