Trang chủALCED • OTCMKTS
add
Alternus Clean Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 12,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
690,28 N USD
Số lượng trung bình
3,71 N
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -49,12% |
Thu nhập ròng | -180,00 N | 97,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 50,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,00 N | -94,13% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | -88,99% |
Tổng nợ | 40,74 Tr | -73,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,59 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,00 N | 97,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,00 N | 91,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,00 N | 94,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,00 N | 103,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,00 N | 99,64% |
Dòng tiền tự do | 13,66 Tr | 132,38% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
14