Trang chủALCBX • EPA
add
CIBOX INTER@CTIVE SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 €
Mức chênh lệch một ngày
0,022 € - 0,029 €
Phạm vi một năm
0,0052 € - 0,085 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | 139,81% |
Chi phí hoạt động | 680,50 N | 56,44% |
Thu nhập ròng | -712,50 N | -11,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,88 | 53,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -495,50 N | -23,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 30,37% |
Tổng tài sản | 12,36 Tr | 47,76% |
Tổng nợ | 8,91 Tr | 88,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,50 N | -11,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -559,00 N | -135,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,50 N | 1,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 955,00 N | 205,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,50 N | 164,56% |
Dòng tiền tự do | -578,81 N | -4,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
32