Trang chủALCBI • EPA
add
Crypto Blockchain Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,42 €
Phạm vi một năm
0,071 € - 2,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | 75,33% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 6.022,69% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -2.295,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,49 | -1.352,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -460,40 N | -270,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 503,75% |
Tổng tài sản | 24,53 Tr | -12,76% |
Tổng nợ | 8,76 Tr | -37,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -2.295,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -631,35 N | -30,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,30 N | 70,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | -10,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,25 N | 630,96% |
Dòng tiền tự do | 200,85 N | -54,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6