Trang chủALCAF • EPA
add
CAFOM SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 €
Mức chênh lệch một ngày
10,90 € - 10,90 €
Phạm vi một năm
7,90 € - 12,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
102,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,72 Tr | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 50,49 Tr | 4,37% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | -1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,13 Tr | -37,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,64 Tr | -1,22% |
Tổng tài sản | 392,39 Tr | -4,59% |
Tổng nợ | 232,96 Tr | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | -1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | 10,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 16,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 Tr | 30,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 265,86% |
Dòng tiền tự do | 8,58 Tr | 0,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.073