Trang chủALC • ASX
add
Alcidion Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
599,81 N
Tỷ số P/E
73,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,57 Tr | 28,61% |
Chi phí hoạt động | 10,03 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 162,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | 148,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 211,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 Tr | 50,00% |
Tổng tài sản | 115,63 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 27,82 Tr | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 162,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | 130,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,50 N | -1.337,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,00 N | -22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,01 Tr | 157,88% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | 589,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
136