Trang chủALBPS • EPA
add
Biophytis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,51 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
195,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -47,37% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 50,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | 47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,00 N | -98,60% |
Tổng tài sản | 6,90 Tr | -42,29% |
Tổng nợ | 16,60 Tr | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.669,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 50,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 42,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 N | -98,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,50 N | -83,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -887,85% |
Dòng tiền tự do | -940,69 N | 55,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19