Trang chủALBOU • EPA
add
Bourrelier Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 €
Phạm vi một năm
36,40 € - 57,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
304,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
139,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,91 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 31,49 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -2.319,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | -2.216,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | 23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -273,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,15 Tr | -15,21% |
Tổng tài sản | 587,62 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 235,59 Tr | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -2.319,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 4,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | -682,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,87 Tr | -204,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 Tr | -474,54% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | -34,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.002