Trang chủALBOU • EPA
add
Bourrelier Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 €
Mức chênh lệch một ngày
42,20 € - 42,20 €
Phạm vi một năm
36,40 € - 51,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
262,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
120,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,39 Tr | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 27,31 Tr | -7,57% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 580,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 578,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,20 Tr | 39,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,21 Tr | -15,37% |
Tổng tài sản | 570,53 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 211,56 Tr | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 580,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,31 Tr | 62,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | 77,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,52 Tr | -197,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | 61,32% |
Dòng tiền tự do | 5,41 Tr | 195,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.002