Trang chủALBOO • EPA
add
boostHEAT SAS
Giá đóng cửa hôm trước
0,0022 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0034 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 2,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
258,00 EUR
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,71 N | -95,49% |
Chi phí hoạt động | -9,03 Tr | -2.814,98% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | 94,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,49 N | -19,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 Tr | 267,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,30 N | -4,51% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 18,94 Tr | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,56 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 393,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | 94,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7