Trang chủALBHF • OTCMKTS
add
Alibaba Hlth Infrmtn Tchnlgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,42 T HKD
Số lượng trung bình
218,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 21,32% |
Thu nhập ròng | 331,74 Tr | 51,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 30,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,02 Tr | 81,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 T | -15,21% |
Tổng tài sản | 21,18 T | 7,48% |
Tổng nợ | 4,87 T | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,74 Tr | 51,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,44 Tr | 390,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -931,31 Tr | 52,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,91 Tr | 98,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -505,38 Tr | 82,66% |
Dòng tiền tự do | 279,84 Tr | 53,31% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.364