Trang chủALBA • TLV
add
Al Bad Massuot Yitzhak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.889,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.801,00 ILA - 2.933,00 ILA
Phạm vi một năm
1.379,00 ILA - 2.933,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
525,86 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,74 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,32 Tr | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 59,21 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | 24,18 Tr | 65,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 58,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,30 Tr | 2,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | -57,37% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -0,17% |
Tổng nợ | 1,06 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,18 Tr | 65,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,17 Tr | -26,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,76 Tr | -71,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,47 Tr | 36,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -157,53% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -101,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.670