Trang chủALBA • TLV
add
Al Bad Massuot Yitzhak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 ILA
Phạm vi một năm
1.500,00 ILA - 3.167,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
559,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,49 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 459,86 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 63,68 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 17,10 Tr | 41,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 38,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,63 Tr | 0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -69,33% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -2,60% |
Tổng nợ | 1,06 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,10 Tr | 41,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,84 Tr | -47,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 Tr | -118,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | 80,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -929,00 N | -116,65% |
Dòng tiền tự do | 24,58 Tr | -29,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.670