Trang chủALBA • LON
add
Alba Mineral Resources plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,024 GBX - 0,028 GBX
Phạm vi một năm
0,010 GBX - 0,060 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
68,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -16,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 96,50 N | -13,84% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,00 N | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,00 N | 29,90% |
Tổng tài sản | 7,76 Tr | -21,81% |
Tổng nợ | 230,00 N | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,00 N | 20,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,50 N | -17,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 371,00 N | 3,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 N | -25,64% |
Dòng tiền tự do | -45,12 N | 45,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7