Trang chủALAUD • EPA
add
Audacia SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 €
Mức chênh lệch một ngày
3,50 € - 3,58 €
Phạm vi một năm
2,60 € - 4,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
949,00
Tỷ số P/E
30,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | 16,07% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | 316,56 N | 415,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 371,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,66 N | 314,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | 17,24% |
Tổng tài sản | 24,89 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 10,83 Tr | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,56 N | 415,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 8,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,67 N | 125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,71 N | 274,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 132,91% |
Dòng tiền tự do | 130,74 N | 123,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
47