Trang chủALAUD • EPA
add
Audacia SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 €
Mức chênh lệch một ngày
3,66 € - 3,70 €
Phạm vi một năm
2,60 € - 3,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
21,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | 41,16% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 63,59% |
Thu nhập ròng | 198,80 N | 737,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 496,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,92 N | 309,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | 57,99% |
Tổng tài sản | 25,98 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 11,07 Tr | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,80 N | 737,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -734,23 N | 42,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,17 N | -30,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,66 N | -0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,27 N | 42,06% |
Dòng tiền tự do | 171,84 N | 234,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
45