Trang chủALAR • NASDAQ
add
Alarum Technologies Ltd - ADR
10,62 $
Trước giờ mở cửa:(1,32%)+0,14
10,76 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:16:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 $
Mức chênh lệch một ngày
10,16 $ - 10,78 $
Phạm vi một năm
8,75 $ - 46,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,13 Tr USD
Số lượng trung bình
198,10 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 Tr | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 10,51% |
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | 256,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,06 | 234,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -31,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 33,27 Tr | — |
Tổng nợ | 8,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | 256,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52