Trang chủALAMA • EPA
add
Ama Corporation PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 589,00 N | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 211,25% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 38,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,16 | 33,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 32,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -44,88% |
Tổng tài sản | 7,97 Tr | -35,40% |
Tổng nợ | 6,28 Tr | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 38,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 37,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | -50,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 709,00 N | -56,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,00 N | -377,12% |
Dòng tiền tự do | -736,06 N | 29,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
40