Trang chủALAM • KLSE
add
Alam Maritim Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
1,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,86 Tr | -28,50% |
Chi phí hoạt động | 29,54 Tr | -16,81% |
Thu nhập ròng | 76,57 Tr | 897,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,14 | 1.295,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,76 Tr | -23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,09 Tr | 46,75% |
Tổng tài sản | 259,24 Tr | -10,55% |
Tổng nợ | 170,84 Tr | -43,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,57 Tr | 897,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,50 Tr | -172,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,92 Tr | -71,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | 71,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,13 Tr | -157,84% |
Dòng tiền tự do | -70,94 Tr | -16,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
65