Trang chủALAM • KLSE
add
Alam Maritim Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
0,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,99 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | 50,61% |
Thu nhập ròng | 15,53 Tr | 481,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 438,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,40 Tr | 354,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,53 Tr | 201,46% |
Tổng tài sản | 269,65 Tr | 51,10% |
Tổng nợ | 359,32 Tr | 54,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -89,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 153,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,53 Tr | 481,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,96 Tr | 351,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,24 Tr | -1.196,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,25 Tr | -49,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,97 Tr | 2.347,79% |
Dòng tiền tự do | 118,33 Tr | 1.030,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
62