Trang chủALAIR • EPA
add
Groupe Airwell SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 €
Mức chênh lệch một ngày
1,71 € - 1,90 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 2,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,02 Tr | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | -880,28 N | -132,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,99 | -171,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -767,33 N | -1.051,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,98 N | -80,28% |
Tổng tài sản | 42,68 Tr | -15,38% |
Tổng nợ | 35,54 Tr | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -880,28 N | -132,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -451,02 N | -55,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,40 N | -95,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,88 N | 72,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -713,30 N | -16,55% |
Dòng tiền tự do | -669,92 N | -359,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
103