Trang chủALAGP • EPA
add
Agripower France SASU
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 €
Mức chênh lệch một ngày
0,95 € - 1,06 €
Phạm vi một năm
0,69 € - 1,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 688,54 N | 281,74% |
Chi phí hoạt động | 990,23 N | 458,76% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -33,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,35 | -173,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -865,62 N | 15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -72,91% |
Tổng tài sản | 9,95 Tr | -25,81% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -33,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -749,81 N | -329,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,90 N | -3,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,29 N | -377,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -204,38% |
Dòng tiền tự do | -309,07 N | 57,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
21