Trang chủALAB • NASDAQ
add
Astera Labs Inc
229,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,044%)+0,10
229,60 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:56:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
232,90 $
Mức chênh lệch một ngày
226,00 $ - 234,77 $
Phạm vi một năm
41,47 $ - 237,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,15 T USD
Số lượng trung bình
5,87 Tr
Tỷ số P/E
401,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,92 Tr | 149,74% |
Chi phí hoạt động | 105,79 Tr | 25,64% |
Thu nhập ròng | 51,22 Tr | 778,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,69 | 371,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 238,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,17 Tr | 274,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 28,17% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 38,87% |
Tổng nợ | 135,69 Tr | 93,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,22 Tr | 778,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,37 Tr | 354,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,69 Tr | 78,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,74 Tr | 302,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,41 Tr | 127,79% |
Dòng tiền tự do | 119,57 Tr | 188,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440