Trang chủAL3 • ASX
add
AML3D Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -52,53% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 27,98% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -449,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,51 | -1.056,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -1.455,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,48 Tr | 287,26% |
Tổng tài sản | 38,78 Tr | 123,49% |
Tổng nợ | 6,69 Tr | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -449,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,75 N | 80,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,36 N | -131,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,79 N | -102,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -853,73 N | -147,28% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -701,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web