Trang chủAKTX • NASDAQ
add
Akari Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,08 Tr USD
Số lượng trung bình
78,52 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -26,13% |
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | -0,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | 26,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | — |
Tổng nợ | 9,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | -0,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 39,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | 21,18% |
Dòng tiền tự do | 107,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7