Trang chủAKSI • IDX
add
MINERAL SUMBERDAYA MANDIRI TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
505,00 Rp - 595,00 Rp
Phạm vi một năm
135,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
385,20 T IDR
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,70 T | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 18,51 T | 46,20% |
Thu nhập ròng | -6,48 T | -382,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,19 | -390,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,64 T | -32,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,43 T | 13,88% |
Tổng tài sản | 295,29 T | -12,42% |
Tổng nợ | 125,19 T | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,48 T | -382,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,25 T | 98,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -678,88 Tr | -20,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,19 T | 46,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 T | 215,46% |
Dòng tiền tự do | 12,96 T | 160,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
452