Trang chủAKSI • IDX
add
MINERAL SUMBERDAYA MANDIRI TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
300,00 Rp - 324,00 Rp
Phạm vi một năm
135,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
223,20 T IDR
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,92 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 18,69 T | 6,26% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | 80,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | 80,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,05 T | 4,32% |
Tổng tài sản | 308,09 T | -4,65% |
Tổng nợ | 131,72 T | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | 80,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | 33,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,03 Tr | 51,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 T | -41,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 T | 6,46% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -140,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
464