Trang chủAKS • BKK
add
AKS Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,030 ฿ - 0,050 ฿
Phạm vi một năm
0,030 ฿ - 0,23 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T THB
Số lượng trung bình
26,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,01 Tr | -43,61% |
Chi phí hoạt động | 72,45 Tr | -26,44% |
Thu nhập ròng | -41,93 Tr | 15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,89 | -49,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,88 Tr | 34,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 Tr | -82,25% |
Tổng tài sản | 4,44 T | -34,89% |
Tổng nợ | 4,37 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,93 Tr | 15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,17 Tr | 3,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,88 Tr | -117,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,99 Tr | 138,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -114,37% |
Dòng tiền tự do | 79,35 Tr | -65,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
152