Trang chủAKRO • NASDAQ
add
Akero Therapeutics Inc
54,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
54,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,94 $
Mức chênh lệch một ngày
54,13 $ - 55,87 $
Phạm vi một năm
20,64 $ - 58,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T USD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,88 Tr | 34,91% |
Thu nhập ròng | -70,72 Tr | -32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,88 Tr | -34,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,29 Tr | -24,05% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 26,70% |
Tổng nợ | 72,00 Tr | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,72 Tr | -32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,66 Tr | -92,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,18 Tr | -933,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,53 Tr | 7,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,32 Tr | -139,60% |
Dòng tiền tự do | -45,85 Tr | -172,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69