Trang chủAKRO • NASDAQ
add
Akero Therapeutics Inc
54,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,25
53,80 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:56:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,03 $
Mức chênh lệch một ngày
54,00 $ - 54,10 $
Phạm vi một năm
21,34 $ - 58,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T USD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,87 Tr | 23,02% |
Thu nhập ròng | -70,50 Tr | -25,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | -6,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,87 Tr | -23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,32 Tr | -2,35% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 28,22% |
Tổng nợ | 83,33 Tr | 24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,50 Tr | -25,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,25 Tr | 16,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,34 Tr | 131,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,43 Tr | 2.388,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,53 Tr | 111,01% |
Dòng tiền tự do | -26,35 Tr | 37,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67