Trang chủAKRA • IDX
add
AKR Corporindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.235,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.225,00 Rp - 1.320,00 Rp
Phạm vi một năm
890,00 Rp - 1.430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
26,40 NT IDR
Số lượng trung bình
29,67 Tr
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
7,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,98 NT | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 236,31 T | -1,08% |
Thu nhập ròng | 470,06 T | 0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 23,71 | 0,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,15 T | 8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 NT | 25,66% |
Tổng tài sản | 33,72 NT | 13,26% |
Tổng nợ | 19,16 NT | 18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,06 T | 0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 NT | 85,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,33 T | 39,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 NT | 8,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 NT | 1.162,55% |
Dòng tiền tự do | 2,69 NT | 566,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.093