Trang chủAKPI • IDX
add
Argha Karya Prima Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
560,00 Rp - 575,00 Rp
Phạm vi một năm
476,00 Rp - 740,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
348,98 T IDR
Số lượng trung bình
38,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 775,40 T | -0,71% |
Chi phí hoạt động | 50,33 T | -31,34% |
Thu nhập ròng | 10,95 T | 1.527,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 1.466,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,23 T | 53,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,07 T | 73,91% |
Tổng tài sản | 3,70 NT | 11,80% |
Tổng nợ | 1,90 NT | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,95 T | 1.527,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,69 T | 32,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,49 T | -601,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,72 T | 351,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,50 T | 1.744,12% |
Dòng tiền tự do | -96,96 T | -304,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.109