Trang chủAKPI • IDX
add
Argha Karya Prima Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
595,00 Rp - 610,00 Rp
Phạm vi một năm
476,00 Rp - 875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
370,41 T IDR
Số lượng trung bình
40,97 N
Tỷ số P/E
39,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,16 T | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 61,60 T | 11,66% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -47,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -43,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,69 T | 0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,97 T | 63,97% |
Tổng tài sản | 3,49 NT | 0,56% |
Tổng nợ | 1,70 NT | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -47,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 T | 111,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,60 T | -57,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,76 T | 10,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,95 T | 176,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.108