Trang chủAKPI • IDX
add
Argha Karya Prima Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
565,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
550,00 Rp - 565,00 Rp
Phạm vi một năm
476,00 Rp - 875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
345,92 T IDR
Số lượng trung bình
193,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,47 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 64,79 T | -3,19% |
Thu nhập ròng | -9,09 T | -350,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -365,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,60 T | -32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,29 T | 48,99% |
Tổng tài sản | 3,46 NT | -0,82% |
Tổng nợ | 1,71 NT | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 T | -350,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,83 T | -5,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,34 T | -413,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,60 T | 84,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,91 T | -276,67% |
Dòng tiền tự do | -57,92 T | -3.437,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.102