Trang chủAKOM • EPA
add
Aerkomm Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 €
Phạm vi một năm
2,40 € - 2,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
367,05 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,31 N | 56,39% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -14,34% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | 27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 N | 53,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | 14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -69,58% |
Tổng tài sản | 80,88 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 61,92 Tr | 12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | 27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 177,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,97 N | -3.916,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,37 N | 172,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 N | 99,83% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | 738,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
35