Trang chủAKO • ASX
add
Akora Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
135,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 N | -66,11% |
Chi phí hoạt động | 399,66 N | -18,47% |
Thu nhập ròng | -441,67 N | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,66 N | -139,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,53 N | -87,22% |
Tổng tài sản | 14,29 Tr | -2,25% |
Tổng nợ | 296,45 N | -62,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,67 N | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,69 N | -7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,05 N | 43,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 558,69 N | -68,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,15 N | -120,33% |
Dòng tiền tự do | -504,02 N | 37,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web