Trang chủAKO1L • VSE
add
Akola Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 €
Mức chênh lệch một ngày
1,81 € - 1,82 €
Phạm vi một năm
1,13 € - 1,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
304,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 414,45 Tr | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 32,12 Tr | 22,52% |
Thu nhập ròng | 28,42 Tr | 104,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 88,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,94 Tr | 96,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 Tr | -14,39% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 14,85% |
Tổng nợ | 647,47 Tr | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,42 Tr | 104,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,07 Tr | 133,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 Tr | 61,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,67 Tr | -131.388,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | 255,98% |
Dòng tiền tự do | 20,58 Tr | 375,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.374