Trang chủAKMGY • IST
add
Akmerkez Gayrimenkul Yatirim Ort AS
Giá đóng cửa hôm trước
197,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
193,60 ₺ - 198,50 ₺
Phạm vi một năm
174,20 ₺ - 270,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T TRY
Số lượng trung bình
18,48 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,14 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 22,20 Tr | 38,60% |
Thu nhập ròng | 51,75 Tr | -59,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,94 | -61,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,27 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,04 Tr | 87,06% |
Tổng tài sản | 9,68 T | 45,21% |
Tổng nợ | 2,04 T | 529,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,75 Tr | -59,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,15 Tr | -1,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,95 Tr | 41,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,12 Tr | 14,90% |
Dòng tiền tự do | 619,07 Tr | 61,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7